Các tỷ lệ tài chính xuất hiện với mục đích quan trọng nhất là giúp nhà đầu tư lựa chọn 1, 2 hoặc nhiều cổ phiếu và phân bổ tiền vốn phù hợp để đảm bảo danh mục đầu tư của mình có lợi nhất.

Khi bạn đang tìm cách đầu tư để kiếm tiền, điều quan trọng là phải thực hiện thẩm định. Tuy nhiên, khi bắt đầu quá trình nghiên cứu, bạn sẽ nhanh chóng nhận thấy có hàng tá chi tiết cần xem xét – từ các yếu tố bên ngoài như nền kinh tế và lãi suất cho đến các yếu tố bên trong như quản lý của công ty và báo cáo tài chính.

Ông Ryan Graves, CFA và chủ tịch của Bemiston Asset Management (Mỹ) cho biết: “Tỷ lệ tài chính là một thước đo định giá để đánh giá tài chính của một công ty, giúp các nhà đầu tư dễ dàng so sánh với các công ty khác”.

Danh sách các tỷ lệ tài chính nhà đầu tư cần biết khi chọn cổ phiếu

Giá/ thu nhập để tăng trưởng

Tỷ lệ giá/ thu nhập trên tăng trưởng, hoặc PEG, sử dụng tỷ lệ P/ E của một công ty và chia nó cho tốc độ tăng trưởng thu nhập của công ty. Tỷ lệ P/ E là một thước đo phổ biến để xác định cổ phiếu nào có thể bị định giá quá cao hoặc bị định giá thấp hơn so với những cổ phiếu khác, nhưng nó có những điểm yếu.

Ryan Flanders, CFA và cố vấn đầu tư tại The Flanders Group cho biết: “Giới hạn chính của tỷ lệ P/ E là nó không thể nắm bắt được sự tăng trưởng trong thu nhập, bằng cách chỉ xem ai đó sẵn sàng trả bao nhiêu cho mỗi 1 USD thu nhập hiện tại”.

Flanders nói: “Các công ty có mục đích phát triển theo thời gian. Khi xác định xem một khoản đầu tư có phải là một khoản bổ sung được định giá hợp lý cho danh mục đầu tư hay không, điều quan trọng là bạn không nên nhìn vào giá trị tương đối vào thời điểm hiện tại mà cần nhìn vào một quá trình”.

Tự tính toán và cân nhắc giúp bạn tìm ra danh mục đầu tư có tiềm năng nhất. (Ảnh: Getty Image)

Bằng cách sử dụng tỷ lệ PEG, nhà đầu tư có thể có được bức tranh chính xác hơn về giá trị tương đối của một công ty. Tỷ lệ PEG dưới 1,0 có thể là một chỉ báo của một cổ phiếu bị định giá thấp và tỷ lệ PEG trên 1,0 có thể là một chỉ báo cho thấy một cổ phiếu được định giá quá cao.

Giá cổ phiếu dựa trên doanh thu

Tỷ lệ giá trên doanh thu được tính bằng cách lấy giá cổ phiếu của công ty chia cho tổng doanh thu. Tỷ lệ giá trên doanh số cho nhà đầu tư biết thị trường định giá 1 USD doanh thu của công ty là bao nhiêu.

Brian Feroldi, tác giả cuốn sách “Tại sao thị trường chứng khoán đi lên?” nhận định: “Khả năng đánh giá một cổ phiếu trước khi nó tạo ra lợi nhuận là lý do tại sao tỷ lệ này trở nên phổ biến vào những năm 1990”.

Lợi nhuận gộp

Lợi nhuận gộp có lẽ là một trong những số liệu tài chính dễ tìm và tính toán nhất. Ông Will Gogolak, giáo sư tài chính tại Đại học Carnegie Mellon cho biết: “Doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán bằng lợi nhuận gộp”.

Lợi nhuận gộp cho nhà đầu tư biết liệu doanh nghiệp có khả năng tăng trưởng và phát triển hay không. Lợi nhuận gộp không tính đến chi phí chung, chỉ tính đến chi phí để trực tiếp sản xuất hàng hóa. Chi phí chung như tiền thuê được tính toán khi nhìn vào lợi nhuận ròng.

“Nếu bạn không thể tạo ra lợi nhuận gộp, đừng mong đợi tạo ra lợi nhuận ròng”, Gogolak nói. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng lợi nhuận gộp chỉ là một bản tóm tắt về thời gian. Một số công ty có thể không có lãi gộp dương trong những năm đầu nhưng bắt đầu có lãi sau đó.

Giá thành dòng tiền đầu tư

Tỷ lệ giá trên dòng tiền (P/ CF) so sánh giá cổ phiếu của một công ty với dòng tiền hoạt động của nó. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh là số tiền mà công ty kiếm được thông qua các hoạt động kinh doanh thông thường của mình. P/ CF có thể được tính bằng cách lấy giá cổ phiếu của công ty chia cho dòng tiền hoạt động trên mỗi cổ phiếu.

Tỷ lệ này cho nhà đầu tư biết một công ty kiếm được bao nhiêu tiền mặt so với giá cổ phiếu của nó. Nói chung, tỷ lệ P/ CF thấp cho thấy một công ty đang bị định giá thấp, trong khi tỷ lệ này cao hơn có thể cho thấy công ty đó bị định giá quá cao. Bên cạnh đó, tỷ lệ P/ CF cũng rất quan trọng vì trong một môi trường kinh tế không chắc chắn, việc có một dòng tiền dương có thể mang lại cho công ty khả năng vượt qua những thách thức.

Lợi suất dòng tiền tự do

Dòng tiền tự do được tính bằng cách lấy tiền mặt từ hoạt động trừ đi chi phí vốn, sau đó chia cho vốn hóa thị trường của công ty. Lợi suất dòng tiền tự do là thước đo khả năng sinh lời sử dụng báo cáo lưu chuyển tiền tệ của công ty thay cho báo cáo thu nhập.

David MacDougall, CFA và giám đốc danh mục đầu tư tại Ipswich Investment Management cho biết: “Nó loại bỏ nhiều tạp âm có thể che khuất hoặc khuếch đại lợi nhuận trên báo cáo thu nhập do lựa chọn kế toán. Lợi suất dòng tiền tự do càng cao, thì lợi nhuận còn lại sau khi tái đầu tư cho tăng trưởng càng nhiều để thưởng cho cổ đông bằng cổ tức, mua lại cổ phiếu hoặc các khoản đầu tư khác để tăng trưởng hơn nữa”.

Hoàn vốn đầu tư

Tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư (ROIC) là thước đo khả năng sinh lợi từ các quyết định đầu tư của một công ty. Nó được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng cho vốn đầu tư.

Về cơ bản, tỷ lệ ROIC đặt câu hỏi: “Liệu việc tái đầu tư của công ty vào hoạt động kinh doanh có đạt được lợi tức đủ cao để trang trải các khoản thanh toán nợ và thưởng cho các chủ sở hữu cổ phần không?”, MacDougall nói. “Nói chung, lợi tức trên vốn đầu tư trên 10% là một tỷ lệ vượt rào tốt”.

Tránh sai lầm khi chỉ dựa vào một tỷ lệ duy nhất để xác định toàn bộ danh mục đầu tư của bạn. Các chỉ số tài chính chỉ có thể trả lời các câu hỏi hẹp và có thể để lại thông tin có thể ảnh hưởng đến hoạt động của cổ phiếu, chẳng hạn như các hành động pháp lý đang chờ xử lý hoặc sự thay đổi trong ngành.